Có 2 kết quả:

高发 gāo fā ㄍㄠ ㄈㄚ高發 gāo fā ㄍㄠ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of diseases, accidents) to occur with a high incidence
(2) (old) to score highly in the imperial exams

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of diseases, accidents) to occur with a high incidence
(2) (old) to score highly in the imperial exams

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0